Characters remaining: 500/500
Translation

bona fides

/'bounə'faidiz/
Academic
Friendly

Từ "bona fides" một cụm danh từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự chân thật, thiện chí hoặc tính thành thật trong một giao dịch hay mối quan hệ. Từ này thường mang ý nghĩa rằng một người hay tổ chức ý định tốt không mục đích lừa dối hay gian lận.

Định nghĩa:
  • Bona fides (danh từ): Tính chân thật, thiện chí, sự thể hiện rằng một cá nhân hay một tổ chức ý định tốt.
dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • "The company provided evidence of its bona fides to reassure investors."
    • (Công ty đã cung cấp bằng chứng về thiện chí của mình để trấn an các nhà đầu .)
  2. Trong pháp :

    • "To prove bona fides in court, the defendant must show that he acted in good faith."
    • (Để chứng minh tính chân thật tại tòa, bị cáo phải chứng minh rằng anh ta hành động với thiện chí.)
  3. Trong quan hệ cá nhân:

    • "She showed her bona fides by always being honest and transparent with her friends."
    • ( ấy đã thể hiện thiện chí của mình bằng cách luôn trung thực minh bạch với bạn bè.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Khi sử dụng "bona fides", thường mang tính chất tích cực, ám chỉ đến sự đáng tin cậy.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như "bona fide" (chân thật, đáng tin cậy) khi mô tả một người hoặc một điều đó.
    • dụ: "He is a bona fide expert in his field." (Anh ấy một chuyên gia chân thật trong lĩnh vực của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Good faith: Cũng chỉ sự thiện chí, lòng trung thực trong hành động.
  • Integrity: Sự chính trực, tính trung thực trong hành động lời nói.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • In good faith: Hành động với thiện chí, không ý định lừa dối.
  • To take someone at their word: Tin tưởng vào lời nói của ai đó không nghi ngờ.
Lưu ý:
  • "Bona fides" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp , vậy có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc đọc hiểu các tài liệu chuyên môn hoặc khi tham gia vào các cuộc thảo luận chính thức.
danh từ
  1. thiện ý
  2. tính thành thật, tính chân thật

Comments and discussion on the word "bona fides"