Từ "bona fides" là một cụm danh từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự chân thật, thiện chí hoặc tính thành thật trong một giao dịch hay mối quan hệ. Từ này thường mang ý nghĩa rằng một người hay tổ chức có ý định tốt và không có mục đích lừa dối hay gian lận.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"To prove bona fides in court, the defendant must show that he acted in good faith."
(Để chứng minh tính chân thật tại tòa, bị cáo phải chứng minh rằng anh ta hành động với thiện chí.)
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Khi sử dụng "bona fides", nó thường mang tính chất tích cực, ám chỉ đến sự đáng tin cậy.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như "bona fide" (chân thật, đáng tin cậy) khi mô tả một người hoặc một điều gì đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Good faith: Cũng chỉ sự thiện chí, lòng trung thực trong hành động.
Integrity: Sự chính trực, tính trung thực trong hành động và lời nói.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
In good faith: Hành động với thiện chí, không có ý định lừa dối.
To take someone at their word: Tin tưởng vào lời nói của ai đó mà không nghi ngờ.
Lưu ý:
"Bona fides" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý, vì vậy nó có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn trong việc đọc hiểu các tài liệu chuyên môn hoặc khi tham gia vào các cuộc thảo luận chính thức.